Chú thích Summer_Nights_(album_của_Twice)

  1. 1 2 3 “Summer Nights”. Melon (bằng tiếng Hàn). Kakao M Corp. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2018.
  2. “TWICE to return with summer dance music next week”. Yonhap News. Yonhap News Agency. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  3. Hwang, Ji-young. “"한여름 밤의 파티" 트와이스, 완전체 컴백 티저 공개”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ilgan Sports. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  4. Park, So-hyun. “'특급만남' 트와이스X휘성 성사됐다...'댄스 더 나잇 어웨이' 작사 참여”. Naver (bằng tiếng Hàn). Xports News. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  5. Herman, Tamar. “TWICE Get Ready to 'Dance the Night Away' in Tropical New Video: Watch”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.
  6. Hwang, Hye-jin. “트와이스 측 "7월 컴백 목표로 작업중, 일본서 MV 촬영완료"(공식)”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  7. “Twice to return with 'Dance the Night Away' on July 9”. Kpop Herald. Herald Corporation. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  8. “This is what Twice wears to beach”. Kpop Herald. Herald Corporation. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2018.
  9. “TWICE to come back with 'Dance The Night Away' written by Whee Sung”. KBS World. KBS World. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  10. Yoo, Ji-hye. “모모·사나·미나, 트와이스 신곡 '샷 스루 더 하트'로 첫 작사 참여”. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2018.
  11. Shin, Yeon-kyung. “'컴백 D-1' 트와이스, '서머 나잇' 신곡 프리뷰 티저로 '시선집중'”. Naver (bằng tiếng Hàn). MK Sports. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.
  12. Jeong, Ji-won. “[퇴근길 신곡] 올해 여름, 트와이스와 함께 'Dance The Night Away'”. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2018.
  13. Soh, Serena. “Twice dances all the way to the top of the charts”. Kpop Herald. Herald Corporation. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.
  14. “TWICE's new song takes local music charts by storm”. Yonhap News. Yonhap News Agency. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.
  15. Jeon, Hyo-jin. “[공식] 트와이스, '아이돌룸' 출연...7월 컴백 첫 예능”. Naver (bằng tiếng Hàn). Sports DongA. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  16. Summer Nights (CD). Twice. JYP Entertainment. 2018.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  17. “週間 CDアルバムランキング”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Oricon News. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018.
  18. “週間 デジタルアルバムランキング”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Oricon News. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018.
  19. “Hot Albums”. Billboard Japan. Billboard Japan. ngày 23 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018.
  20. “Gaon Album Chart – Week 28, 2018”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2018.
  21. “World Albums”. Billboard. Billboard Music. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018.
  22. “年間 アルバムランキング – 2018年度”. Oricon News (bằng tiếng Nhật). Oricon ME Inc. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2018.
  23. “2018년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
  24. LÃNH THỔ THIẾU HOẶC KHÔNG CÓ: Hàn Quốc (Gaon).
  25. “올해의 가수 (앨범) 후보자” [Artist of the Year (Album) nominees]. 8th Gaon Chart Music Awards 2018 (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2019.
  26. “Summer Nights”. iTunes. Apple Inc. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.
  27. “트와이스(2, TWICE) - SUMMER NIGHTS: SPECIAL 2집” (bằng tiếng Hàn). Hanteo. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Summer_Nights_(album_của_Twice) http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.hanteochart.com/ranking?type=album&targ... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://entertain.naver.com/now/read?oid=382&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=241&aid=000280... http://entertain.naver.com/read?oid=311&aid=000087... http://entertain.naver.com/read?oid=410&aid=000048... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2018060713...